000 | 00566nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420.76 _bTR120V |
||
100 | _aTRẦN VĂN HẢI | ||
245 |
_aLuyện thi chứng chỉ C môn tiếng Anh _bBiên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD - ĐT _cTrần Văn Hải |
||
250 | _aIn lần thứ 7 | ||
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh _bNxb Tp.Hồ Chí Minh _c2001 |
||
300 |
_a147 tr. _c21 cm |
||
520 | _aV..V.. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aLuyện thi | ||
653 | _aChứng chỉ | ||
910 | _cChi | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2823 _d2823 |