000 | 00368nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.9221409 _bTR309NG |
||
100 | _aTriều Nguyên | ||
245 |
_aBình giải thơ từ góc độ cấu trúc ngôn ngữ _cTriều Nguyên |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2006. |
||
300 |
_a159 tr.; _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aThơ Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2793 _d2793 |