000 | 00436nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.1 _bNG527H |
||
100 | _aNguyễn Hiến Lê | ||
245 |
_aĐại cương văn học sử Trung Quốc _cNguyễn Hiến Lê |
||
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh _bNxb Trẻ _c1997 |
||
300 |
_a719 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aTrung Quốc | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn xuôi | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2737 _d2737 |