000 | 00430nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.9221009 _bCH500V |
||
100 | _aChu Văn Sơn | ||
245 |
_aThơ điệu hồn và cấu trúc _cChu Văn Sơn |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2007 |
||
300 |
_a416 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2718 _d2718 |