000 | 00490nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a891.4 _bM 100 h |
||
100 | _aCao Huy Đỉnh | ||
245 |
_aMahabharatal và Chí Tôn Ca _cCao Huy Đỉnh |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c2004 |
||
300 |
_a651tr. _c21cm |
||
520 | _aGiới thiệu nền văn học Ấn Độ về cuộc sống, triết học, sử học, xã hội học, dân tộc học | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aẤn độ | ||
653 | _aSử thi | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2717 _d2717 |