000 | 00835 am a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012285 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161012154620.0 | ||
008 | 061016 2006 vm g 000 vie d | ||
039 | 9 |
_a201304171001 _bluuthiha _c201211211124 _dluuthiha |
|
040 | _aTVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.922803 _bV561KH |
100 | 0 | _aVương Khánh Tường | |
245 | 1 | 0 |
_aNghề hầu vua _cVương Khánh Tường ghi; Phượng Thủy dịch |
260 |
_aH. _bThanh niên _c1999 |
||
300 |
_a604 tr. _c19 cm |
||
520 | _av...v | ||
651 | 0 |
_aVietnam _xKings and rulers. |
|
651 | 4 |
_aViệt Nam _xVua và nhà cầm quyền. |
|
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aHồi ký | ||
653 | _aNghề hầu vua | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100015124 | ||
949 | _6100015125 | ||
949 | _6100019724 | ||
999 |
_c2663 _d2663 |