000 00814 am a2200313 a 4500
001 vtls000012285
003 VRT
005 20161012154746.0
008 061016 2006 vm g 000 vie d
039 9 _a201304171001
_bluuthiha
_c201211211124
_dluuthiha
040 _aTVTTHCM
082 0 4 _a959.702092
_bQU451CH
100 0 _aQuốc Chấn
245 1 0 _aNhững vua chúa Việt Nam hay chữ
_cQuốc Chấn
260 _aH.
_bGiáo dục
_c1997
300 _a81 tr.
_c21 cm
520 _av...v
651 0 _aVietnam
_xKings and rulers.
651 4 _aViệt Nam
_xVua và nhà cầm quyền.
653 _aLịch sử
653 _aViệt Nam
653 _aVua
653 _aChúa
653 _aChữ
942 _2ddc
_cSTK0
949 _6100015124
949 _6100015125
949 _6100019724
999 _c2660
_d2660