000 | 00877cam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 2613032 | ||
005 | 20161012155021.0 | ||
008 | 970523s1996 vm abf b f000 0 vie | ||
040 |
_aDLC _cDLC _dDLC |
||
041 | 1 |
_avie _hfre |
|
042 | _alcode | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aHD1471.V5 _bT3 1996 |
082 |
_a959.703 _bT100TH |
||
100 | 1 | _aTạ Thị Thúy | |
245 | 1 | 0 |
_aĐồn điền của người Pháp ở Bắc Kỳ 1884-1918 _cTạ Thị Thúy |
260 |
_aH. _bThế giới _c1996 |
||
300 |
_a407 tr. _c21 cm |
||
520 | _av...v | ||
650 | 0 |
_aPlantations _zVietnam, Northern. |
|
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThời Pháp thuộc | ||
710 | 2 | _aViện sử học (Vietnam) | |
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f19 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2654 _d2654 |