000 | 00911nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161012155907.0 | ||
008 | 080422s2005 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 |
_a201203060835 _bluuthiha _c200810131530 _dHanh |
|
040 | _aTVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.922803 _bĐ115V |
100 | 1 | _aĐặng Văn Việt | |
245 | 1 | 0 |
_aĐường số 4 rực lửa _cĐặng Văn Việt _bMột thời chống Pháp: Hồi kí |
250 | _aTái bản lần 3 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1997 |
||
300 |
_a178tr. _c21 cm |
||
520 | _av...v | ||
650 | 0 |
_aOptics _xStudy and teaching. |
|
650 | 4 | _xHọc tập và giảng dạy. | |
653 | _aVăn học | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aHồi kí | ||
653 | _aThời chống Pháp | ||
700 | 1 | _aĐặng Văn Việt | |
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100032201 | ||
949 | _6100032202 | ||
999 |
_c2649 _d2649 |