000 | 01025nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161012161156.0 | ||
008 | 080422s2005 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 |
_a201203060835 _bluuthiha _c200810131530 _dHanh |
|
040 | _aTVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 |
_a628 _bT115V |
100 | 1 | _aTăng Văn Đoàn | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật môi trường _cTăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ |
250 | _aTái bản lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2002 |
||
300 |
_a227tr. _c21 cm |
||
520 | _a Trình bày khái niệm cơ bản về sinh thái và môi trường. Phân tích ô nhiễm không khí và bảo vệ môi trường, không khí , ô nhiễm nước và bảo vệ nguồn nước. | ||
650 | 0 |
_aOptics _xStudy and teaching. |
|
650 | 4 | _xHọc tập và giảng dạy. | |
653 | _aKỉ thuật | ||
653 | _aMôi trường | ||
700 | 1 | _aTăng Văn Đoàn | |
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100032201 | ||
949 | _6100032202 | ||
999 |
_c2637 _d2637 |