000 | 00649nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.209597 _bH407T |
||
100 | _aHoàng Tiến Tựu | ||
245 |
_aVăn học dân gian Việt Nam _cHoàng Tiến Tựu _bGiáo dục đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1998 |
||
300 |
_a347 tr. _c20 cm |
||
520 | _aCác kiến thức cơ bản, thuộc tính chức năng cơ bản và các thể loại văn học dân gian, sự khác nhau giữa văn học dân gian với văn nghệ dân gian, văn học dân gian và văn học viết. | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c2632 _d2632 |