000 | 00494nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.11 _bKH455T |
||
100 | _aKhổng Tử | ||
245 |
_aKinh thi _cKhổng Tử; Tạ Quang Phát dịch _bThi kinh tập truyện _nT.2 |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c1991 |
||
300 |
_a1321 tr. _c21 cm |
||
490 | _aVăn học cổ điển nước ngoài. Văn học Trung Quốc | ||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học cổ điển | ||
653 | _aTrung Quốc | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c2614 _d2614 |