000 | 00460nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.9221 _bPH104TH |
||
100 | _aPhan Thiên Như | ||
245 |
_aKinh hiền hội họa đàm _cPhan Thiên Như _bThi hóa tư tưởng kinh hiền ngu |
||
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh _bVăn nghệ _c2006 |
||
300 |
_a463 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aPhật giáo | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2612 _d2612 |