000 | 00448nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922134 _bH523C |
||
100 | _aHuy Cận | ||
245 |
_aHuy Cận toàn tập _cTrần Khánh Thành sưu tầm, biên soạn, giới thiệu _nT.1 _pThơ |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c2011 |
||
300 |
_a1011 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aThế kỷ XX | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2609 _d2609 |