000 | 00582nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a536.7 _bPH104QU |
||
100 | _aPhạm Quý Tư | ||
245 |
_aNhiệt động lực học _cPhạm Quý Tư |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia _c1998 |
||
300 |
_a219 tr. _c21 cm |
||
520 | _aGiáo trình gồm các phần: Phương trình trạng thái, Các nguyên lí 1, 2, 3,; Các chu trình entropy, nhiệt động lực học về một số hệ vật lý, về cân bằng, sự chuyển pha. | ||
653 | _aVật lí | ||
653 | _aNhiệt động lực học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2566 _d2566 |