000 | 01144nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161013093745.0 | ||
008 | 080422s2005 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 |
_a201203060835 _bluuthiha _c200810131530 _dHanh |
|
040 | _aTVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 |
_a512.5 _bNG527D |
100 | 1 | _aNguyễn Duy Thuận | |
245 | 1 | 0 |
_aToán cao cấp A1 _cNguyễn Duy Thuận _bPhần đại số tuyến tính |
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1998 |
||
300 |
_a203tr. _c21 cm |
||
490 | _aGiáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm | ||
520 | _a Sơ lược về nhóm vành trường. Trình bày định thức; không gian vecto; hệ phương trình tuyến. Đề cập đến ánh xạ tuyến tính; ma trận , tuyến tính dạng toàn phương. | ||
650 | 0 |
_aOptics _xStudy and teaching. |
|
650 | 4 | _xHọc tập và giảng dạy. | |
653 | _aToán học | ||
653 | _aĐại số tuyến tính | ||
653 | _aGiáo trình | ||
700 | 1 | _aMebane, Robertc | |
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100032201 | ||
949 | _6100032202 | ||
999 |
_c2521 _d2521 |