000 | 01239cam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000028845 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161009155736.0 | ||
008 | 100412c2006 vm uu m 0 a0vie c | ||
039 | 9 |
_a201108091515 _bluuthiha _c201108091514 _dluuthiha _c201106211550 _dluuthiha |
|
040 | _aTVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.076 _bB103t |
100 | _aLương Duyên Bình | ||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập vật lý đại cương. _nT.2 _cLương Duyên Bình _bDùng cho sinh viên các trường cao đẳng |
250 | _aTái bản lần 4 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2011 |
||
300 |
_a95 tr. _c24 cm. |
||
520 | _aĐề cập đến điện trường tĩnh; vật dẫn - tụ điện; Điện môi; Dòng điện. Trình bày từ trường; cảm ứng điện từ trường; Sóng điện từ. Nghiên cứu sóng ánh sáng; Thuyết tương đối và hạt ánh sáng. | ||
650 | 0 |
_aElectricity _xProblems, exercises, etc. |
|
650 | 0 |
_aOscillations _xProblems, exercises, etc. |
|
650 | 4 |
_aĐiện học _xVấn đề, bài tập, vv... |
|
650 | 4 |
_aDao động _xVấn đề, bài tập, vv... |
|
653 | _aVật lý | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 |
_6100051475 _9T.2 |
||
999 |
_c252 _d252 |