000 | 01053nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161013095932.0 | ||
008 | 080422s2005 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 |
_a201203060835 _bluuthiha _c200810131530 _dHanh |
|
040 | _aTVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.413 _bM200B |
100 | 1 | _aMEBANE, ROBERTC | |
245 | 1 | 0 |
_aKim loại _cRobertc C. Menbene, Thomas R. Rybolt; Quý Điền _bTự làm thí nghiệm vui |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNxb Trẻ _c1999 |
||
300 |
_a94tr. _c21 cm |
||
520 | _a Hướng dẫn làm thí nghiệm ề sự truyền nhiệt qua vật rắn; làm dãn nở kim loại bằng nhiệt; kim loại vỡ gáy; năng lượng phản hồi; nước bóng của kim loại điện. | ||
650 | 0 |
_aOptics _xStudy and teaching. |
|
650 | 4 | _xHọc tập và giảng dạy. | |
653 | _aVật lý | ||
653 | _aKim loại | ||
653 | _aThí nghiệm | ||
700 | 1 | _aMebane, Robertc | |
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100032201 | ||
949 | _6100032202 | ||
999 |
_c2511 _d2511 |