000 | 00961nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161013100948.0 | ||
008 | 080422s2005 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 |
_a201203060835 _bluuthiha _c200810131530 _dHanh |
|
040 | _aTVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 |
_a535 _bĐ115TH |
100 | 1 | _aĐặng Thị Mai | |
245 | 1 | 0 |
_aQuang học _cĐặng Thị Mai |
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1998 |
||
300 |
_a235tr. _c24 cm |
||
520 | _a Trình bày thuyết điện tử ánh sáng ; các đại lượng trắc quang. Phân tích sự nhiễm xạ ánh sáng; sự phân cực ánh sáng; một số hiện tượng quang học phi tuyến. | ||
650 | 0 |
_aOptics _xStudy and teaching. |
|
650 | 4 |
_aQuang học _xHọc tập và giảng dạy. |
|
653 | _aVật lí | ||
653 | _aQuang học | ||
700 | 1 | _aĐặng Thị Mai | |
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100032201 | ||
949 | _6100032202 | ||
999 |
_c2502 _d2502 |