000 | 00396nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a808.51 _bH407X |
||
100 | _aHoàng Xuân Việt | ||
245 |
_aThinh lặng cũng là hùng biện _cHoàng Xuân Việt |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa _c1996 |
||
300 |
_a233 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aHùng biện | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2492 _d2492 |