000 | 00870nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 2539189 | ||
005 | 20161013152627.0 | ||
008 | 940609m19939999vm b s000 0cvie | ||
040 |
_aDLC _cDLC |
||
042 | _alcode | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aDS556.47 _b.V36 1993 |
082 |
_a959.7092 _bV114L |
||
100 | 0 | _aVăn Lang | |
245 | 1 | 0 |
_aDanh nhân đất Việt _cVăn Lang, Quỳnh Cư, Nguyễn Anh _nT.1 |
250 | _aIn lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. _bThanh niên _c1993 |
||
300 |
_a422tr. _c19 cm |
||
520 | _av...v | ||
651 | 0 |
_aVietnam _xBiography. |
|
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aDanh nhân | ||
700 | 0 | _aQuỳnh Cư. | |
700 | 1 | _aNguyễn, Anh. | |
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d2 _encip _f19 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c2468 _d2468 |