000 | 00882cam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 191310 | ||
005 | 20161013152940.0 | ||
008 | 990429s1998 vm f000 0cvie | ||
040 |
_aDLC _cDLC |
||
042 | _alcode | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aDS556.47.Q96 _bQ9 1998 |
082 |
_a959.7092 _bQ531c |
||
100 | 0 | _aQuỳnh Cư | |
245 | 1 | 0 |
_aDanh nhân đất Việt _cQuỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang _nT.1 |
250 | _aIn lần thứ 6, có sửa chữa & bổ sung | ||
260 |
_aH. _bNxb Thanh niên _c1999 |
||
300 |
_a535tr. _c19 cm |
||
520 | _av...v | ||
651 | 0 |
_aVietnam _vBiography. |
|
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aDanh nhân | ||
700 | 0 | _aVăn Lang. | |
700 | 1 | _aNguyễn, Anh. | |
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d2 _encip _f19 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c2465 _d2465 |