000 | 01187cam a22003495a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 69029 | ||
005 | 20161013154441.0 | ||
008 | 950810s1993 vm f000 0cvie | ||
040 |
_aDLC _cDLC _dWaU |
||
041 | 1 |
_avie _hchi |
|
042 | _alcode | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 | _aIN PROCESS |
082 |
_a595.7029 _bQ514S |
||
100 | _aQuốc Sử Quán triều Nguyễn | ||
245 | 0 | 0 |
_aĐại Nam liệt truyện _cQuốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Đỗ Mộng Khương dịch; Hoa Bằng hiệu đính _nT.1 _pĐại Nam liệt truyện tiền biên: Quyển 1-6 |
260 |
_aHuế. _bNxb Thuận Hóa _c1993 |
||
300 |
_a203tr. _c21 cm |
||
520 | _av...v | ||
651 | 0 |
_aVietnam _xHistory _yNguyẽ̂n dynasty, 1802-1945. |
|
651 | 0 |
_aVietnam _xHistory _xSources. |
|
651 | 0 |
_aVietnam _xBiography. |
|
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTriều Nguyễn | ||
653 | _aNhân vật lịch sử | ||
653 | _aTruyện lịch sử | ||
710 | 2 | _aQuốc sử quán triều Nguyễn. | |
710 | 2 | _aViện sử học (Vietnam) | |
906 |
_a7 _bibc _corigode _d2 _encip _f19 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c2461 _d2461 |