000 | 00362nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.9221 _bT305CH |
||
100 | _aTiên Châu | ||
245 |
_aLửa thiêng _cTiên Châu _bTập thơ |
||
260 |
_aH. _bThế giới _c2009 |
||
300 |
_a228 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c2443 _d2443 |