000 | 00459nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a809 _bĐ115A |
||
100 | _aĐặng Anh Đào | ||
245 |
_aĐổi mới nghệ thuật tiểu thuyết phương Tây hiện đại _cĐặng Anh Đào |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1995 |
||
300 |
_a92 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aPhương Tây | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2436 _d2436 |