000 | 00439nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922134 _bTR10Gi |
||
100 | _aTrà Giang Tử | ||
245 |
_aTạ từ _cTrà Giang Tử, Nguyễn Triều Tâm Ảnh,... _bThơ |
||
260 |
_aH. _bThanh niên _c1999 |
||
300 |
_a170 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2428 _d2428 |