000 | 00523nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.92211 _bNG527TR |
||
100 | _aNguyễn Trãi | ||
245 |
_aThơ dịch Ức trai thi tập _cNguyễn Trãi; Văn Nhĩ dịch thơ; Đinh Ninh hiệu đính, nhuận sắc, chú giải |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bVăn nghệ _c1999 |
||
300 |
_a265 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học trung đại | ||
653 | _aThế kỷ 15 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ chữ Hán | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2427 _d2427 |