000 | 00599nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.92212 _bB510H |
||
100 | _aBùi Hạnh Cẩn | ||
245 |
_aHồ Xuân Hương _cBùi Hạnh Cẩn _bThơ chữ Hán - chữ Nôm và giai thoại |
||
250 | _aTái bản có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. _bVăn hóa - Thông tin _c1999 |
||
300 |
_a292 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học cận đại | ||
653 | _aThế kỷ 19 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ chữ Hán | ||
653 | _aThơ chữ Nôm | ||
653 | _aGiai thoại | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2426 _d2426 |