000 | 00409nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.92213 _bT450H |
||
100 | _aTố Hữu | ||
245 |
_aThơ Tố Hữu _cHoàng Dân tuyển chọn |
||
260 |
_aH. _bThanh niên _c1999 |
||
300 |
_a203 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c2419 _d2419 |