000 | 00810nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a796.42 _bNG527K |
||
100 | _aNguyễn Kim Minh | ||
245 |
_aChạy _cNguyễn Kim Minh, Nguyễn Thế Xuân _b Tiếp sức, cự ly trung bình, cự ly dài, việt dã |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1998 |
||
300 |
_a99 tr. _c21 cm |
||
500 | _aĐầu TTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Giaos trình đào tạo giáo viên THCS hệ Cao đẳng sư phạm. | ||
520 | _aTrình bày lịch sử môn chạy tiếp sức, cự ly trung bình, cự ly dài, việt dã; nguyên lý và kỷ thuật; phương pháp giảng dạy;quy cách sân bãi dụng cụ; luật thi đấu và phương pháp trọng tài. | ||
653 | _aThể thao | ||
653 | _aĐiền kinh | ||
653 | _aChạy | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2393 _d2393 |