000 | 00422nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.9221 _bB510H |
||
100 | _aBùi Hạnh Cẩn | ||
245 |
_aHồ Xuân Hương _cBùi Hạnh Cẩn _bThơ chữ Hán, chữ Nôm và giai thoại |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa thông tin, _c1995 |
||
300 |
_a299 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2380 _d2380 |