000 | 00934cam a2200313 i 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 13415466 | ||
005 | 20170224093142.0 | ||
008 | 030731s2001 vm a f000 0 vie | ||
035 | _a(DLC) 2003412425 | ||
040 |
_aDLC _beng _erda _cDLC |
||
042 |
_alcode _apcc |
||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aML3758.V5 _bH62 2001 |
082 |
_a781.62009597 _bH407K |
||
100 | 1 | _aHoàng Kiều | |
245 | 1 | 0 |
_aThanh điệu tiếng Việt và âm nhạc cổ truyền _cHoàng Kiều |
260 |
_aH. _bViện âm nhạc _c2001 |
||
300 |
_a472tr. _c24cm |
||
520 | _av...v | ||
650 | 0 |
_zVietnam _xHistory and criticism. |
|
653 | _aÂm nhạc | ||
653 | _aÂm nhạc cổ truyền | ||
653 | _aThanh điệu | ||
653 | _aTiếng việt | ||
653 | _aViệt Nam | ||
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2364 _d2364 |