000 00891nam a2200313 a 4500
001 vtls000021465
003 VRT
005 20170224100203.0
008 080416 2008 vm 000 u vie d
039 9 _a200810140902
_bHanh
_c200810140902
_dHanh
_c200804220918
_dLan
040 _aTVTTHCM
082 0 4 _a792.09597
_bL250V
100 1 _aLê Văn Chiêu
245 1 0 _aNghệ thuật sân khấu hát bội
_cLê Văn Chiêu
260 _aTp. Hồ Chí Minh.
_b Nxb Trẻ
_c2008
300 _a327 tr.
_c20 cm.
520 _av...v
650 0 _aTheater
_zVietnam
_xHistory and criticism.
650 4 _aNhà hát
_zViệt Nam
_xLịch sử và phê bình.
653 _aNghệ thuật
653 _aSân khấu
653 _aHát bội
653 _aViệt Nam
942 _2ddc
_cSTK0
949 _6100032225
949 _6100032226
949 _6100032227
999 _c2355
_d2355