000 | 00449nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.922 _bĐ450QU |
||
100 | _aĐỗ Quang Lưu | ||
245 |
_aVăn học và nhà trường - Ngôn ngữ và đời sống _cĐỗ Quang Lưu |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1997 |
||
300 |
_a179 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aĐời sống | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aNhà trường | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2354 _d2354 |