000 | 00892cam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 12393255 | ||
005 | 20170224100341.0 | ||
008 | 010108s2000 vm a b f000 0 vie | ||
035 | _a(DLC) 2001305057 | ||
040 |
_aDLC _cDLC |
||
042 | _alcode | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aML345.V5 _bA47 2000 |
082 |
_a780.71 _bPH105TR |
||
100 | _aPhan Trần Bảng | ||
245 | 0 | 0 |
_aPhương pháp giảng dạy âm nhạc trong nhà trường phổ thông _cPhan Trần Bảng |
250 | _aTái bản lần thứ 1 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2001 |
||
300 |
_a132 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av...v | ||
650 | 0 | _aMusic | |
653 | _aÂm nhạc | ||
653 | _aPhương pháp giảng dạy | ||
653 | _aTrường phổ thông | ||
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2352 _d2352 |