000 | 00350nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a848 _bĐ115A |
||
100 | _aĐặng Anh Đào | ||
245 |
_aVicto Huygo - cuộc đời và tác phẩm _cĐặng Anh Đào |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c1997. |
||
300 |
_a185 tr.; _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học Pháp | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2345 _d2345 |