000 | 01039 am a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009200 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170224142254.0 | ||
008 | 051217 2004 vm g 00 vie d | ||
020 | _a15000đ | ||
039 | 9 |
_a201211020935 _bHanh _c201211020935 _dHanh _c200512171353 _dHanh _c200512170914 _dQuang |
|
040 |
_aTVTTHCM _eAACR2. |
||
082 | 0 | 4 |
_a781.62 _bD120C |
100 | _aQuang Phác | ||
245 | 1 | 0 |
_aDân ca Việt Nam _bNhững làng điệu dân ca nổi tiếng phổ biến khắp nơi _cQuang Phác, Đào Ngọc Dung sưu tầm và tuyển chọn, giới thiệu |
260 |
_aH. _bHà Nội _c2001 |
||
300 |
_a171 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av...v | ||
650 | 0 | _aFolk songs, Vietnamese. | |
650 | 0 | _aSongs, Vietnamese. | |
650 | 4 | _aCa khúc dân ca Việt Nam. | |
650 | 4 | _aCa khúc Việt Nam. | |
653 | _aÂm nhạc | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aDân ca | ||
700 | 1 | _aĐào Ngọc Dung | |
700 | 1 | _aQuang Phác | |
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100010415 | ||
949 | _6100010416 | ||
999 |
_c2326 _d2326 |