000 | 00608nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420.76 _bTR120V |
||
100 | _aTRẦN VĂN HẢI | ||
245 |
_aTài liệu luyện thi chứng chỉ B môn tiếng Anh _cTrần Văn Hải _bBiên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD - ĐT |
||
250 | _aIn lần thứ 6 có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bTp. Hồ Chí Minh _c2000 |
||
300 |
_a140 tr. _c20 cm |
||
520 | _av..v.. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aLuyện thi | ||
653 | _aChứng chỉ | ||
910 | _cChi | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2314 _d2314 |