000 | 00500nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420.76 _bTR120V |
||
100 | _aTRẦN VĨNH BẢO | ||
245 |
_aTài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh _cTrần Vĩnh Bảo |
||
260 |
_aH. _bĐại học Sư phạm _c2007 |
||
300 |
_a135 tr. _c21 cm |
||
520 | _av..v.. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTài liệu | ||
653 | _aLuyện Thi | ||
653 | _aChứng chỉ | ||
910 | _cChi | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2310 _d2310 |