000 | 00476nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922134 _bH407C |
||
100 | _aHoàng Cầm | ||
245 |
_aMen đá vàng _cHoàng Cầm _bTruyện thơ, Trương Chi: Kịch thơ |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c1995 |
||
300 |
_a216 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTruyện thơ | ||
653 | _aKịch thơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2303 _d2303 |