000 | 00811nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2292 _d2292 |
||
082 |
_a531 _bNG527TR |
||
100 | _aNguyễn Trọng Giảng | ||
245 |
_aThuộc tính cơ học của vật rắn _cNguyễn Trọng Giảng |
||
260 |
_aH.: _bKhoa học và kỹ thuật, _c2004. |
||
300 |
_a299 tr. _c27 cm |
||
520 | _aGiới thiệu các khái niệm cơ bản về cơ chế vật lý của biến dạng dẻo; Các khái niệm cơ sở của cơ học và nhiệt động học của môi trường liên tục. Trình bày về nhận dạng và phân loại thuộc tính lưu biến của vật rắn thực; Đàn hồi, đàn nhiệt và đàn nhớt tuyến tính. Đề cập đến dẻo tức thời; Dẻo nhớt. | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aCơ học chất răn | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |