000 | 01264nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020153 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170324103457.0 | ||
008 | 071201 2005 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a200712211001 _bThuyvi |
|
040 |
_aTVBK _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
082 |
_a693.54 _bTR120M _222 |
||
100 | 1 | _aTrần Mạnh Tuân | |
245 | 1 | 0 |
_aTính toán kết cấu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn ACI 318-2002: _bNhững nội dung mới; nghiên cứu tiếp cận; áp dụng tính toán / _cTrần Mạnh Tuân |
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_aHà Nội _bXây dựng _c2005 |
||
300 |
_a271 tr. _c27 cm |
||
520 | _aGiới thiệu nội dung, phương pháp tính toán các cấu kiện bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn của viện bê tông. | ||
650 | 4 | _aBê tông cốt thép | |
650 | 4 |
_aXây dựng _xVật liệu bê tông |
|
650 | 4 |
_aReinforced concrete _xStructures |
|
653 | _aKỉ thuật | ||
653 | _aVật liệu xây dựng | ||
653 | _aBê tông cốt thép | ||
690 |
_aKỹ thuật xây dựng _xVật liệu xây dựng |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _62007105546 | ||
949 | _62007208669 | ||
949 | _62007208670 | ||
949 | _62007322347 | ||
949 | _62007322348 | ||
999 |
_c229 _d229 |