000 | 00544nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a428.1 _bM458tr |
||
100 | _aHà Thiện Thuyên | ||
245 |
_a101 trò chơi đố từ _cHà Thiện Thuyên biên dịch |
||
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _c2004 _bNxb Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
||
300 |
_a178 tr. _c20 cm |
||
520 | _av..v.. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTrò chơi học tập | ||
653 | _aTừ vựng | ||
910 | _cChi | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2289 _d2289 |