000 | 00653nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a597 _bĐ312l |
||
100 | _aMai Đình Yên | ||
245 |
_aĐịnh loại các loài cá nước ngọt ở Nam Bộ _cMai Đình Yên, Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn Văn Thiện |
||
260 |
_aH. _bKhoa học và kỹ thuật _c1992 |
||
300 |
_a351 tr. _c21 cm |
||
520 | _aTrình bày các đặc trưng hình thái giải phẩu và khóa định loại từ Bộ, Họ, giống đến Loài 255 loài cá nước ngọt Nam Bộ. | ||
653 | _aĐộng vật | ||
653 | _aCá nước ngọt | ||
653 | _aNam bộ | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2277 _d2277 |