000 | 00760nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a660.603 _bNG527NG |
||
100 | _aNguyễn Ngọc Hải | ||
245 |
_aTừ điển công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh _cNguyễn Ngọc Hải |
||
260 |
_aH. _bKhoa học và kỹ thuật _c1997 |
||
300 |
_a324 tr. _c21 cm |
||
520 | _aGiới thiệu khoảng 2500 thuật ngữ và tập hợp từ có chọn lọc thuộc các lĩnh vực sinh học phân tử, vi sinh học, hóa sinh học, y sinh học... có liên quan tới nông, lâm, ngư nghiệp | ||
653 | _aCông nghệ sinh học | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aTiếng việt | ||
653 | _aTiếng Pháp | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTừ Điển | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2271 _d2271 |