000 | 00541nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a425 _bE204l |
||
100 | _aRaymond Murphy | ||
242 | _aNgữ pháp tiếng Anh thực hành | ||
245 |
_aEnglish grammar in use _cRaymond Murphy; Võ Trọng Thuỷ dịch và chú giải _b136 đề mục ngữ pháp |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _c2000 _bNxb Tp. Hồ Chí Minh |
||
300 |
_a497 tr. _c21cm |
||
520 | _av..v.. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
910 | _cChi | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2268 _d2268 |