000 | 00622nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a570.3 _bT550đ |
||
100 | _aLê Đình Lương | ||
245 |
_aTừ điển sinh học phổ thông _cLê Đình Lương, Nguyễn Bá, Trần Bái |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2002 |
||
300 |
_a319 tr. _c24 cm |
||
520 | _aGiải nghĩa các thuật ngữ, các khái niệm về thực vật học, Động vật học, Vi sinh học, giải phẩu sinh lí người và vệ sinh, sinh thái học, di truyền học và học thuyết tiến hóa. Giới | ||
653 | _aSinh học | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2254 _d2254 |