000 | 00901 a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a428 _bM103KH |
||
100 | _aMAI KHẮC HẢI | ||
242 | _aBasic English for office careers | ||
245 |
_aCăn bản tiếng Anh cho người làm văn phòng _bSong ngữ: Gồm các mẫu câu nói và viết trong nhiều tình huống... _cMAI KHẮC HẢI |
||
250 | _aTái bản lần 2 có sửa chữa bổ sung | ||
260 |
_aĐà Nẵng _bNxb Đà Nẵng _c2002 |
||
300 |
_a157 tr. _c27 cm |
||
520 | _aTrình bày một số hoạt động trong văn phòng, giới thiệu các mẫu thư tín thương mại; đưa ra các tình huống kinh doanh khác nhau nhằm nâng cao kỹ năng nói; trình bày cách viết telex và các hợp đồng; trình bày song ngữ | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aGiao tiếp | ||
653 | _aVăn phòng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2240 _d2240 |