000 | 00561nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a510.92 _bNG450TH |
||
100 | _aNGÔ THÚC LANH | ||
245 |
_aCác danh nhân toán học _bTừ điển tra cứu thân thế và sự nghiệp _cNGÔ THÚC LANH |
||
260 |
_aH. _bKhoa học và kỹ thuật _c2004 |
||
300 |
_a623 tr. _c24 cm |
||
520 | _aCung cấp những thông tin về thân thế sự nghiệp của các nhà toán học lớn: Abel Niels Henrik; Aboul - Wata mohamet; Ackermann | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aDanh nhân | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2236 _d2236 |