000 | 00421nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a475.92 _bQ531H |
||
100 | _aQuỳnh Hương | ||
245 |
_aNghệ thuật bao gói hoa tươi _cQuỳnh Hương, Hồng Chương |
||
260 |
_aH. _bPhụ nữ _c1996 |
||
300 |
_a59tr. _c27cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
653 | _aTrang trí | ||
653 | _aBao gói | ||
653 | _aHoa tươi | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2182 _d2182 |